She spoke in a gentle voice.
Dịch: Cô ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze felt nice on a hot day.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng cảm thấy dễ chịu trong một ngày nóng.
He has a gentle demeanor that puts people at ease.
Dịch: Anh ấy có một cách cư xử dịu dàng khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Tình trạng không độc quyền trong các mối quan hệ tình cảm, trong đó một cá nhân có thể có nhiều bạn tình mà không có sự ràng buộc với một người duy nhất.