Logo

work diary

/wɜːrk ˈdaɪəri/

nhật ký công việc

noun

Định nghĩa

Work diary có nghĩa là Nhật ký công việc
Ngoài ra work diary còn có nghĩa là Sổ ghi chép công việc hàng ngày

Ví dụ chi tiết

She keeps a detailed work diary to track her progress.

Dịch: Cô ấy giữ một nhật ký công việc chi tiết để theo dõi tiến trình của mình.

His work diary helps him stay organized and meet deadlines.

Dịch: Nhật ký công việc của anh ấy giúp anh tổ chức và đáp ứng các hạn chót.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
ownership case
/ˈoʊnərʃɪp keɪs/

trường hợp sở hữu

noun
cultural exploration
/ˈkʌltʃərəl ˌɛkspləˈreɪʃən/

khám phá văn hóa

noun
BAFTAs
/ˈbæftəz/

Giải thưởng Điện ảnh của Viện Hàn lâm Anh quốc

noun
genie
/ˈdʒiːni/

hồ ly, thần đèn (trong truyền thuyết Ả Rập)

noun
carolingian empire
/ˌkærəˈlɪn.dʒən ˈɛm.paɪr/

Đế chế Carolingian

noun
integration without assimilation
/ɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən wɪˈðaʊt əˌsɪ.məˈleɪ.ʃən/

Sự hòa nhập mà không cần đồng hóa

noun
summer food
/ˈsʌmər fuːd/

đồ ăn mùa hè

noun
strong person
/strɔŋ ˈpɜrsən/

người mạnh mẽ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY