Be aware of the risks involved.
Dịch: Hãy nhận thức được những rủi ro liên quan.
Be aware that the road is icy.
Dịch: Hãy ý thức được rằng đường đang đóng băng.
Biết
Nhận ra
Hiểu
Sự nhận thức
Nhận thức
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
dấu hiệu không điển hình
tình trạng cư trú
ghi điểm mạnh mẽ
người trồng trọt, người canh tác
sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông
Máy tính giới thiệu
chuyên viên tư vấn hôn nhân
giới hạn vi sinh vật