Toyota is a leading automobile manufacturer.
Dịch: Toyota là một nhà sản xuất ô tô hàng đầu.
The automobile manufacturer announced record profits.
Dịch: Nhà sản xuất ô tô đã công bố lợi nhuận kỷ lục.
nhà sản xuất xe hơi
hãng sản xuất xe hơi
nhà sản xuất
sản xuất
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nỗ lực tốt nhất
khuyên
người hợp lý
Cảnh giác
kịch bản
duyệt binh rầm rộ
hàn
Bánh chưng xanh