The folk theater performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn nhà hát dân gian thật cuốn hút.
Children enjoy watching folk theater shows.
Dịch: Trẻ em thích xem các buổi diễn nhà hát dân gian.
sân khấu truyền thống
sân khấu rối
nghệ sĩ dân gian
biểu diễn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tư cách cầu thủ
phát ngôn thiếu chuẩn mực
hiểm họa tiềm ẩn
lao xuống hố
Động mạch xơ cứng
dấu hiệu quan trọng
trân trọng tuổi thơ
các quốc gia châu Âu