The cosmonaut conducted experiments in space.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong không gian.
She dreamed of becoming a cosmonaut since childhood.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành một nhà du hành vũ trụ từ khi còn nhỏ.
nhà du hành vũ trụ
người du hành không gian
vũ trụ học
du hành vũ trụ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Đi ngủ sớm
thuộc về học thuật
Món phở nước với bún gạo
dự án âm nhạc chung
bơ hạt
sắp xếp theo thứ tự số
quản lý cá nhân
gọi đến, ghé thăm