The cosmonaut conducted experiments in space.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ đã tiến hành các thí nghiệm trong không gian.
She dreamed of becoming a cosmonaut since childhood.
Dịch: Cô ấy mơ ước trở thành một nhà du hành vũ trụ từ khi còn nhỏ.
nhà du hành vũ trụ
người du hành không gian
vũ trụ học
du hành vũ trụ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người Phần Lan
bảo vệ quá dòng
trạm chuyển mạch điện thoại
thuê không gian
hành trình tâm linh
sự không có lông
bảng điều khiển, hộp điều khiển
diện mạo khỏe mạnh