These accumulated sources help the company grow.
Dịch: Những nguồn tích lũy này giúp công ty phát triển.
The accumulated sources are vital for the project.
Dịch: Các nguồn tích lũy rất quan trọng cho dự án.
Nguồn lực tích lũy
Vốn tích lũy
tích lũy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hành tây Tây Ban Nha
củng cố niềm tin
thành công về doanh số
thanh kem
thiết bị nha khoa
mình thất bại rồi
Bảo vệ thực vật
giai đoạn cuối