Due to limited supply, prices have increased.
Dịch: Do nguồn cung hạn chế, giá cả đã tăng.
The limited supply of tickets caused a rush for sales.
Dịch: Nguồn cung hạn chế của vé đã gây ra một cuộc đổ xô mua bán.
nguồn cung bị hạn chế
nguồn cung khan hiếm
sự hạn chế
hạn chế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Hàng trăm lượt khách
cà độc dược
liên quan đến bóng đá
Giấy chứng nhận định giá
hâm mộ từ trẻ
chức giáo hoàng
quý tộc, cao thượng
đa chức năng