She is a kitchen enthusiast and always tries new recipes.
Dịch: Cô ấy là một người yêu bếp và luôn thử các công thức nấu ăn mới.
My dad is a kitchen enthusiast; he cooks every weekend.
Dịch: Bố tôi là một người yêu bếp; ông ấy nấu ăn mỗi cuối tuần.
người yêu thích ẩm thực
người đam mê nấu nướng
sự nhiệt tình
nhiệt tình
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Giảng viên thường trú
tình trạng không có mẹ
học bù
buổi tối thú vị
Công nghệ may mặc
xa, rời khỏi
chân trần
ngành thương mại