The absentee was marked on the attendance list.
Dịch: Người vắng mặt đã được đánh dấu trong danh sách điểm danh.
He was an absentee from the meeting due to illness.
Dịch: Anh ấy là người vắng mặt trong cuộc họp do ốm đau.
biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh