She is an inspirer for many young artists.
Dịch: Cô ấy là người truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
His speech served as an inspirer for the team.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho đội.
động lực
người khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
cảm thấy phẫn nộ, tức giận
Bạn có chắc chắn không
rồng hai cánh
đời tư ồn ào
củ khoai môn
các quy định lỗi thời
hiệu ứng làm lạnh
hình thức văn học