He doesn't have to work; he's a trust fund baby.
Dịch: Anh ta không cần phải làm việc; anh ta là một cậu ấm.
She travels the world thanks to her trust fund.
Dịch: Cô ấy đi du lịch khắp thế giới nhờ vào tài sản thừa kế của mình.
con nhà giàu
ngậm thìa bạc
16/09/2025
/fiːt/
các cô vợ (plural)
gió sao
Thông tin sửa đổi
lập trình tích hợp AI
Gia đình chủ tịch
Sự thăng chức, sự quảng bá
lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
Điểm bài thi