He likes to tinker with old cars.
Dịch: Anh ấy thích sửa chữa lặt vặt những chiếc xe cũ.
She tinkered with the software until it worked.
Dịch: Cô ấy mày mò với phần mềm cho đến khi nó hoạt động.
vọc vạch
xía vào
người hay sửa chữa lặt vặt
sự sửa chữa lặt vặt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tỷ lệ phát triển
quyền sở hữu đất
ngôn ngữ tâm linh
sữa đậu
Người tư vấn học thuật
tra cứu chính sách
tính mẫu mực
Bạn có đang yêu ai không?