He likes to tinker with old cars.
Dịch: Anh ấy thích sửa chữa lặt vặt những chiếc xe cũ.
She tinkered with the software until it worked.
Dịch: Cô ấy mày mò với phần mềm cho đến khi nó hoạt động.
vọc vạch
xía vào
người hay sửa chữa lặt vặt
sự sửa chữa lặt vặt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
diễn đàn trên mạng
tuyến sữa
cây lưu ly
những năm gần đây
Môi trường thực phẩm
lời nói khoa trương, cường điệu
nụ hôn âu yếm
Vẽ thế truyền thống