He is the founder of the company.
Dịch: Ông ấy là người sáng lập công ty.
The founder of the organization has a vision for the future.
Dịch: Người sáng lập tổ chức có một tầm nhìn cho tương lai.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia