The social media manager handles the company's online presence.
Dịch: Người quản lý mạng xã hội đảm nhận sự hiện diện trực tuyến của công ty.
She was hired as a social media manager to improve brand engagement.
Dịch: Cô ấy được thuê làm người quản lý mạng xã hội để cải thiện sự tương tác với thương hiệu.
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.