The queen arrived with her attendants.
Dịch: Nữ hoàng đến cùng với đoàn tùy tùng của bà.
Flight attendants are responsible for passenger safety.
Dịch: Tiếp viên hàng không chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.
người giúp đỡ
người phục vụ
tham dự
sự tham dự
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
kẹo gelatin
kẻ sọc
earphone; headphone
đặt ngang hàng, coi như nhau
chất thải (từ quá trình luyện kim), bùn, cặn
Cuộc đua công nghệ
Chỉnh sửa
nhạc rap