The concierge helped us book a restaurant.
Dịch: Người phục vụ đã giúp chúng tôi đặt chỗ tại nhà hàng.
She asked the concierge for directions to the museum.
Dịch: Cô ấy đã hỏi người phục vụ đường đến bảo tàng.
người gác cửa
người mang hành lý
dịch vụ phục vụ
điều hành dịch vụ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chức năng sinh lý
các nghĩa vụ hành chính
Vẻ đẹp giản dị
thông tin cá nhân
khu vực xây dựng
tác động tiềm ẩn
hoa cẩm chướng
dịch vụ phúc lợi