She is a luminary in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một người nổi bật trong lĩnh vực khoa học.
The conference was attended by many luminaries from various industries.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều người nổi bật từ các ngành khác nhau.
người nổi tiếng
người lãnh đạo
ánh sáng
làm sáng tỏ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
xà ngang
kèm máu
thu nhập người lao động
tem liên kết
Hôn nhân bền vững
Hiệu ứng 3D
mưa theo mùa
mì ống, một loại pasta hình ống