những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
Refined elegance
/rɪˈfaɪnd ˈelɪɡəns/
Vẻ thanh lịch tinh tế
noun
bare land
/bɛr lænd/
đất trống
noun
repossession contract
/ˌriːpəˈzɛʃən ˈkɒntrækt/
hợp đồng thu hồi tài sản
noun
typhoon situation
/taɪˈfuːn ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
tình hình bão
noun
gazelle
/ɡəˈzel/
Loài linh dương nhỏ, nhanh nhẹn, thường sống ở các vùng cỏ khô và sa mạc.