The tour planner designed an exciting itinerary for the group.
Dịch: Người lập kế hoạch tour đã thiết kế một hành trình thú vị cho nhóm.
She works as a professional tour planner at a travel agency.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người lập kế hoạch tour chuyên nghiệp tại một công ty du lịch.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải