The videomaker created a stunning documentary.
Dịch: Người làm video đã tạo ra một bộ phim tài liệu tuyệt vời.
She works as a videomaker for a local media company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người làm video cho một công ty truyền thông địa phương.
nhà quay phim
nhà sản xuất phim
video
chỉnh sửa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Nghĩa vụ hoàn trả
ban chỉ đạo
Thơm, có mùi hương dễ chịu
cuộc tranh tài gay gắt
khoa học và công nghệ liên quan đến robot
người lên kế hoạch sự kiện
kỳ thi tuyển sinh đại học
Tăng sản lượng