The event had a high number of non-attendees.
Dịch: Sự kiện có nhiều người không tham dự.
We need to account for the non-attendees in our planning.
Dịch: Chúng ta cần tính toán những người không tham dự trong kế hoạch của mình.
người vắng mặt
người không đến
sự tham dự
tham dự
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
câu chuyện cảm động
Giảm giá xe
Trà chanh
Liên tình tâu xe
thiết bị theo dõi bệnh nhân
túp lều tồi tàn
ban nhạc nổi tiếng
siêu nhân