He is seen as the potential successor to the CEO.
Dịch: Anh ấy được xem là người kế nhiệm tiềm năng cho vị trí CEO.
The board is evaluating potential successors.
Dịch: Hội đồng quản trị đang đánh giá những người kế nhiệm tiềm năng.
Người thay thế khả thi
Ứng viên tiềm năng
Sự kế nhiệm
Kế nhiệm
Liên tiếp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hoạch định và tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội
lan rộng, trải ra
ngừng triển khai
lý thuyết đổi mới
bọ nước
các vị thần ẩm thực
tinh thần chiến thắng
tiền để dành, khoản tiết kiệm