She is an avid fan of the team.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng.
The avid fan waited hours for an autograph.
Dịch: Người hâm mộ vui thay đã đợi hàng giờ để xin chữ ký.
người nhiệt tình
người sùng bái
người hâm mộ
cuồng nhiệt
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Kỹ năng giải quyết xung đột
băng thông không giới hạn
Biển Bering
Trong suốt một phần, không hoàn toàn trong suốt
Tên nghệ thuật
tên thương hiệu
Sự thẩm mỹ, phong cách trong cách trình bày hoặc tạo hình.
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp