She is a global fan of BTS.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ toàn cầu của BTS.
The band has global fans.
Dịch: Ban nhạc có những người hâm mộ trên toàn cầu.
người hâm mộ quốc tế
người hâm mộ trên toàn thế giới
người hâm mộ
hâm mộ
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khoa học thực phẩm
khai thác dầu
tôm hùm
tính toán trí tuệ
cùng nhau giải quyết một vấn đề
sự quan tâm tăng lên
bị ngược đãi
của ai