She is a diligent helper in the office.
Dịch: Cô ấy là một người giúp việc siêng năng trong văn phòng.
He needs a diligent helper to manage his business.
Dịch: Anh ấy cần một người giúp việc siêng năng để quản lý công việc kinh doanh của mình.
người trợ giúp chăm chỉ
người phụ tá làm việc tích cực
siêng năng
sự siêng năng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
dạ dày (của động vật, thường dùng làm thực phẩm)
Mọi chuyện đều tốt đẹp
Tập đoàn Mặt Trời
Cơ quan Quản lý Y tế liên bang
kết thúc như thế
cơ quan y tế
cam kết bền vững
nghiên cứu quốc tế