He may seem tough, but he's a real softie at heart.
Dịch: Anh ta có vẻ cứng rắn, nhưng thực chất là một người rất dễ mềm lòng.
I'm a softie when it comes to animals.
Dịch: Tôi rất dễ mềm lòng khi nói đến động vật.
người dễ bị lợi dụng
kẻ yếu đuối
16/09/2025
/fiːt/
sử dụng
hoạt động sản xuất
tiêm insulin
Ngân hàng Techcombank
Liên lạc qua email
giấy tờ đầy đủ
các kỹ sư mới
làm cho cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn