The lifeguard is a lifesaver at the beach.
Dịch: Người cứu hộ là một người cứu sống ở bãi biển.
He was a true lifesaver during the emergency.
Dịch: Anh ấy thực sự là một người cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
người cứu hộ
đấng cứu thế
cứu
12/09/2025
/wiːk/
hành vi không công bằng
tối đa hóa doanh thu
Thịt heo xông khói
tàu vũ trụ
Tai nạn ô tô
rối loạn chấn thương tích tụ
Hỗ trợ người dân
Tìm kiếm ưu đãi