The splitter helps divide the signal.
Dịch: Bộ chia tách giúp chia tín hiệu.
He is a splitter of tasks in the project.
Dịch: Anh ấy là người chia tách công việc trong dự án.
người chia
người tách ra
sự chia tách
chia tách
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ba lô
Đón và trả
hình thức mạo danh
Nhạc sống
một điều khác
dòng phim gia đình
hồi hộp, phấn khích
mờ mờ, lờ mờ