She is the sole caregiver for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy là người chăm sóc duy nhất cho cha mẹ già của mình.
Being a sole caregiver can be a challenging responsibility.
Dịch: Làm người chăm sóc duy nhất có thể là một trách nhiệm đầy thử thách.
người chăm sóc chính
người chăm sóc
chăm sóc
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cơ cấu quản lý
người thích giao tiếp xã hội
cá đầu bò
Thiết kế nội thất gắn kết
gương chiếu hậu
bảy lần, gấp bảy
Gây ra hoảng loạn
Lĩnh vực nghiên cứu