The wildlife guardian patrols the forest to protect endangered species.
Dịch: Người bảo vệ động vật hoang dã tuần tra rừng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
She dedicated her life to becoming a wildlife guardian.
Dịch: Cô đã cống hiến cả cuộc đời mình để trở thành người bảo vệ động vật hoang dã.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.