The flower seller set up her stall at the market.
Dịch: Người bán hoa đã bày hàng ở chợ.
He bought roses from the flower seller for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa hồng từ người bán hoa cho vợ.
người làm hoa
người bán hoa
hoa
bán
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Thích сп сп
cuộc sống giản dị
Thời trang thể thao
Cá nóc
địa chỉ thanh toán
trình diễn drone
lãi cắt cổ
Tình yêu đồng tính