The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
27/09/2025
/læp/
đu đủ
cuộc gọi nửa đêm
tạp chí tài chính
người xem, người ngoài cuộc
Quản lý lớp học
kho hàng
Chuẩn bị bữa ăn
biểu tượng toàn cầu