Please sit down.
Dịch: Xin vui lòng ngồi xuống.
He sat on the bench.
Dịch: Anh ấy ngồi trên ghế dài.
ngồi trên
nghỉ ngơi
người ngồi
ngồi xuống
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
món cuốn lá bò
Đèn âm trần
Cứu hỏa
lặp đi lặp lại
rời đi, bỏ lại, để lại
Đau răng
mùa hè năng động
tình hình chi tiêu