We had dinner alfresco on the terrace.
Dịch: Chúng tôi đã ăn tối ngoài trời trên sân thượng.
The cafe offers alfresco seating during the summer.
Dịch: Quán cà phê có chỗ ngồi ngoài trời vào mùa hè.
ngoài trời
không khí trong lành
ăn uống ngoài trời
khu vực ngoài trời
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Phát triển hợp tác
ca mắc mới mỗi năm
Biển Đông
đau cổ
vấn đề đang nổi lên
cơn ác mộng ban đêm
mải mê, say đắm trong
nghệ thuật quản lý nhà nước