The artist is known for his figure studies.
Dịch: Họa sĩ này nổi tiếng với các bức vẽ nghiên cứu hình thể.
She spent hours in the studio doing figure studies.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ trong studio để vẽ phác thảo hình người.
nghiên cứu khỏa thân
vẽ người thật
nghiên cứu
hình dáng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhiều bộ phận khác nhau
nhận dạng sinh trắc học
quy định học thuật
Kiếm không nổi 5 triệu
tỷ lệ tử vong
Tu chính án thứ 22
yếu tố không kiểm soát được
dữ liệu địa lý