He has an enduring obligation to care for his elderly parents.
Dịch: Anh ấy có một nghĩa vụ kéo dài để chăm sóc cha mẹ già.
The contract created an enduring obligation for both parties.
Dịch: Hợp đồng tạo ra một nghĩa vụ kéo dài cho cả hai bên.
nghĩa vụ vĩnh viễn
cam kết bền lâu
nghĩa vụ
ép buộc
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
tính chủ định, tính có ý định
Liên hiệp thanh niên
Đường chuyền quyết định
đồ lót
kiểm tra đường tắt
Sự lựa chọn phức tạp
bán vé số
cảnh quan hài hòa