I am suspicious of his motives.
Dịch: Tôi nghi ngờ động cơ của anh ta.
She was suspicious about the stranger.
Dịch: Cô ấy nghi ngờ về người lạ mặt.
không tin tưởng
hoài nghi
sự nghi ngờ
đáng nghi
27/09/2025
/læp/
Kiểm soát quy trình
thuộc về địa chính trị
cổ phiếu
không dùng tới
cơn mưa lớn
làm việc ngoài giờ quy định
mẹ chưa kết hôn
chân váy lưới