The financial branch of the company handles investments.
Dịch: Chi nhánh tài chính của công ty quản lý các khoản đầu tư.
She works in the financial branch of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành tài chính của chính phủ.
ngành tài chính
bộ phận tài chính
tài chính
tài trợ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
được ưu tiên, có đặc quyền
theo như, căn cứ vào
cảng vận chuyển
đã từng
thuyết bí truyền
bạn bè thân thiết
chó con
sự lún xuống, sụt lún, hoặc sự thoái lui của đất hoặc một cấu trúc khác