The table is horizontal.
Dịch: Cái bàn nằm ngang.
The painting is hung horizontal.
Dịch: Bức tranh được treo nằm ngang.
He drew a horizontal line.
Dịch: Anh ấy vẽ một đường ngang.
bằng phẳng
bằng
đều
tính nằm ngang
nằm ngang
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
luận văn tốt nghiệp đại học
sự nhầm lẫn
Tháng Tám
dịch vụ đặc biệt
trốn học
kỹ thuật tự vệ
nóng rát, cháy bỏng
người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động