They took measures to forestall any potential crisis.
Dịch: Họ đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn bất kỳ cuộc khủng hoảng tiềm ẩn nào.
The government acted quickly to forestall public unrest.
Dịch: Chính phủ đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn sự bất ổn của công chúng.
Học tập dựa trên sự tham gia của học viên trong quá trình học, khuyến khích sự hợp tác và tương tác để nâng cao hiệu quả học tập.