He gave a rueful smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười ngậm ngùi.
She felt rueful about her decision.
Dịch: Cô ấy cảm thấy ngậm ngùi về quyết định của mình.
ưu sầu
buồn bã
tiếc nuối
một cách ngậm ngùi
sự ngậm ngùi
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
người chiến thắng trong bão tố
Fluor
Xà phòng dạng bánh
con trỏ
thảm đỏ Cannes
Đô thị nén
bầu trời đông
thư ký trưởng