She has soft features and a warm smile.
Dịch: Cô ấy có nét mặt thanh tú và nụ cười ấm áp.
His soft features made him look younger than he was.
Dịch: Nét mặt hiền hòa khiến anh ấy trông trẻ hơn tuổi thật.
nét mặt hiền dịu
nét mặt thanh tú
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
màu cơ bản
Lễ kỷ niệm sinh nhật đầu tiên
kế hoạch tổ chức
đá magma
sự khác biệt giai cấp
sạch sẽ
mạng lưới nữ giới
Thịt béo