This is the basic foundation of our plan.
Dịch: Đây là nền tảng cơ bản của kế hoạch chúng ta.
We need to establish a basic foundation for future growth.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một nền tảng cơ bản cho sự tăng trưởng trong tương lai.
Nền móng
Cơ sở
Cơ bản
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Áp lực nuôi gia đình
Hạ tầng CNTT
xem xét, điều tra
doanh nghiệp hàng đầu
công cụ kinh doanh
hệ thống lưu trữ mật ong
thịt bò
âm thanh