He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
27/09/2025
/læp/
thái độ điềm tĩnh
thủ tục chẩn đoán
áo thời trang
hành vi chuyên nghiệp
mâu thuẫn, không rõ ràng trong cảm xúc hoặc suy nghĩ
giao thông đường sắt
đồ dùng học tập
giá trị bổ sung