I love cooking Italian dishes.
Dịch: Tôi thích nấu ăn món Ý.
Cooking takes a lot of practice.
Dịch: Nấu ăn cần rất nhiều thực hành.
She enjoys cooking for her family.
Dịch: Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.
chuẩn bị thức ăn
ẩm thực
nấu bếp
nấu
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
người vị tha
Cây dừa
thức ăn cho gia súc
nhà thiết kế quần áo
Người không đủ năng lực
khó chịu đường tiết niệu
Tạm cất bằng dược sĩ
kiểu hình thể