The ponderous book was difficult to read.
Dịch: Cuốn sách nặng nề thật khó để đọc.
His ponderous movements suggested he was tired.
Dịch: Những cử động chậm chạp của anh ấy cho thấy anh ấy đã mệt.
nặng
nặng nề
sự nặng nề
suy nghĩ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chính sách đồng phục
tỉ lệ chồi cao
cố vấn thực tập
Nhiễm trùng da
môn học chuyên ngành
xu hướng hiện đại
xây dựng mối quan hệ tốt
tỷ lệ nhất quán