She has a real vocal gift.
Dịch: Cô ấy có một năng khiếu ca hát thực sự.
His vocal gift was evident from a young age.
Dịch: Năng khiếu ca hát của anh ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.
tài năng ca hát
năng khiếu âm nhạc
giọng
thuộc về giọng nói, bằng lời nói
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
chênh lệch giờ
cao cấp
cá nhân và tập thể
Sinh thái học
quy trình thu hoạch
thống kê trận đấu
phần mềm phân tích
sự tạo điều kiện