I added enoki mushrooms to the soup.
Dịch: Tôi đã thêm nấm kim châm vào súp.
Enoki mushrooms are popular in Asian cuisine.
Dịch: Nấm kim châm rất phổ biến trong ẩm thực châu Á.
nấm kim châm
nấm lửa
nấm
giống nấm
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
rút ngắn tỷ số
cuộc họp khởi động
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
thiết bị đi xe máy
giá sàn
yêu cầu tôi trả tiền
kẻ trộm cắp ở cửa hàng
Cấm rẽ trái