She only buys prestige cosmetics.
Dịch: Cô ấy chỉ mua mỹ phẩm cao cấp.
The store features a wide range of prestige cosmetics.
Dịch: Cửa hàng có bày bán nhiều loại mỹ phẩm cao cấp.
mỹ phẩm xa xỉ
mỹ phẩm phân khúc cao
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
giải quyết các quy định
cộng đồng nghệ nhân
bộ sưu tập các tác phẩm hoặc tài liệu của một cá nhân
niềm vui thẩm mỹ
bệnh
đứa con ngoài giá thú, kẻ vô đạo đức
chiến dịch chống ma túy
dải núi lửa